ÐÁP
SỐ
Chương
1: Phương pháp số rương đối và chỉ
số
1. Iz = 109,2%
Iq = 140%
Izq =152,9%
2. Ip = 107,2%
Iq = 107,3%
Ipq = 115%
3. 1.
A = 104,6% 2. A = 136,6%
3. A = 143%
B = 113,2%
B = 118,3%
B = 133,9%
C = 110%
C = 78,2%
C = 86%
D = 108,3%
D = 100,8%
D = 109,1%
å = 110,4% å = 111,4% å = 123%
4. 1. 97,9%
2. 106,2%
3. 103,7%
5. 1. 96%
6. 1,149 lần
7. 1. 91%
2. 165%
3. 150%
8. 1. 95,2%
2. 112,3%
Chương
2: Ước lượng khoảng tin cậy
1. a. 3,99 < ( < 4,15
b. Hẹp hơn
c. Hẹp hơn
d. Rộng hơn
2. a. 14,62 < ( < 18,78
b. Rộng hơn
3. 16,65 < m
< 20,07
4. 13,1% < p < 29,1%
5. - 2,696% < px
- py < 13,096%
Chương
3: Kiểm định giả thuyết
1. a. Giá trị
kiểm định = 1,4
b. p = 8,08%
c. Lớn hơn
2. Giá trị kiểm
định = - 3,33
bác bỏ H0 ở ( > 0,04%
3. Giá trị kiểm
định = 1,323
chấp nhận H0
4. Giá trị kiểm
định = - 3,189
bác bỏ H0
5.
Giá trị kiểm định = 1,76
bác bỏ H0 ở ( > 7,84%
6. Giá trị kiểm
định = - 5,62
bác bỏ H0
7. Giá trị kiểm
định = 1,04
chấp nhận H0
8. Giá trị kiểm
định = - 0,64 bác
bỏ H0 ở ( > 26,11%
9. Giá trị kiểm
định = - 2,84
bác bỏ H0 ở ( > 0,46%
Chương
4: Kiểm định phi tham số
1. Giá trị kiểm
định = 0,83
chấp nhận H0 ở ( = 5%
2. Giá trị kiểm
định = 1,51
chấp nhận H0
3. Giá trị kiểm
định = 50,8
bác bỏ H0 giá
trị p < 0,005
4. Giá trị kiểm
định = 6,8
chấp nhận H0
5. Giá trị kiểm
định = 10,5
bác bỏ H0 ở ( = 5%
6. Giá trị kiểm
định = - 2,42
bác bỏ H0 ở ( > 0,78%
7. Giá trị kiểm
định = - 4,85
bác bỏ H0
Chương
5: Phân tích ANOVA
1. b. Giá trị
kiểm định = 0,6143 chấp
nhận H0
2. b. Giá trị
kiểm định = 3,95 chấp nhận H0 ở ( = 1%
bác bỏ H0 ở ( =
5%
3. b. Giá trị kiểm định =
10,44 bác bỏ H0
4. b. Giá trị
kiểm định = 2,81
chấp nhận H0
5. Giá trị kiểm
định = 1,18
chấp nhận H0 ở ( =
10%
6. Giá trị kiểm
định = 9,38
bác
bỏ H0 ở ( = 1%
1. a. 0,435
b. Giá trị kiểm định = 1,18
chấp nhận H0
2. a. R = 0,681
3. S = 644,5 - 42,58p